Steden in Vietnam
Stad |
Regio |
Bevolking |
Breedtegraad |
Lengtegraad |
Ho Chi Minhstad |
Ho Chi Minh City |
3,467,331 |
10.8230200 |
106.6296500 |
Hanoi |
Ha Nội |
1,431,270 |
21.0245000 |
105.8411700 |
Da Nang |
Đà Nẵng |
752,493 |
16.0677800 |
108.2208300 |
Haiphong |
Hải Phòng |
602,695 |
20.8648100 |
106.6834500 |
Biên Hòa |
Đồng Nai |
407,208 |
10.9446900 |
106.8243200 |
Hué |
Thừa Thiên-Huế |
287,217 |
16.4619000 |
107.5954600 |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
283,441 |
12.2450700 |
109.1943200 |
Can Tho |
Cần Thơ |
259,598 |
10.0371100 |
105.7882500 |
Rạch Giá |
Kiến Giang |
228,356 |
10.0124500 |
105.0809100 |
Qui Nhon |
Bình Định |
210,338 |
13.7764800 |
109.2236700 |
Vũng Tàu |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
209,683 |
10.3459900 |
107.0842600 |
Ðà Lạt |
Lâm Đồng |
197,000 |
11.9464600 |
108.4419300 |
Thành Phố Nam Định |
Nam Định |
193,499 |
20.4338900 |
106.1772900 |
Vinh |
Nghệ An |
163,759 |
18.6733700 |
105.6923200 |
Đưc Trọng |
Lâm Đồng |
161,232 |
11.7355900 |
108.3733000 |
Phan Thiết |
Bình Thuận |
160,652 |
10.9288900 |
108.1020800 |
La Gi |
Bình Thuận |
160,652 |
10.6599300 |
107.7720600 |
Long Xuyên |
An Giang |
158,153 |
10.3863900 |
105.4351800 |
Cần Giuộc |
Long An |
152,200 |
10.6085700 |
106.6713500 |
Bảo Lộc |
Lâm Đồng |
151,915 |
11.5479800 |
107.8077200 |
Thành Phố Hạ Long |
Quảng Ninh |
148,066 |
20.9504500 |
107.0733600 |
Buôn Ma Thuột |
Ðắc Lắk |
146,975 |
12.6674700 |
108.0377500 |
Cam Ranh |
Khánh Hòa |
146,771 |
11.9214400 |
109.1591300 |
Sa Pá |
Lào Cai |
138,622 |
22.3402300 |
103.8441500 |
Cẩm Phả Mines |
Quảng Ninh |
135,477 |
21.0166700 |
107.3000000 |
Thành Phố Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
133,877 |
21.5942200 |
105.8481700 |
Mỹ Tho |
Tiền Giang |
122,310 |
10.3600400 |
106.3599600 |
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
114,453 |
9.5999500 |
105.9719300 |
Pleiku |
Gia Lai |
114,225 |
13.9833300 |
108.0000000 |
Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
112,473 |
19.8000000 |
105.7666700 |
Cà Mau |
Cà Mau |
111,894 |
9.1768200 |
105.1524200 |
Thành phố Bạc Liêu |
Bạc Liêu |
107,911 |
9.2941400 |
105.7277600 |
Yên Vinh |
Nghệ An |
107,082 |
18.6666700 |
105.6666700 |
Thành Phố Hòa Bình |
Hòa Bình |
105,260 |
20.8171700 |
105.3375900 |
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
103,314 |
10.2536900 |
105.9722000 |
Yên Bái |
Yên Bái |
96,540 |
21.7228800 |
104.9113000 |
Sông Cầu |
Phú Yên |
94,066 |
13.4556000 |
109.2234800 |
Việt Trì |
Phú Thọ |
93,475 |
21.3227400 |
105.4019800 |
Phan Rang-Tháp Chàm |
Ninh Thuận |
91,520 |
11.5643200 |
108.9885800 |
Thủ Dầu Một |
Bình Dương |
91,009 |
10.9804000 |
106.6519000 |
Cung Kiệm |
Bắc Ninh |
80,000 |
21.1869700 |
106.1607600 |
Củ Chi |
Ho Chi Minh City |
75,000 |
10.9733300 |
106.4932500 |
Móng Cái |
Quảng Ninh |
72,960 |
21.5247100 |
107.9661900 |
Cho Dok |
An Giang |
70,239 |
10.7000000 |
105.1166700 |
Tuy Hòa |
Phú Yên |
69,596 |
13.0954600 |
109.3209400 |
Tân An |
Long An |
64,801 |
10.5358900 |
106.4136600 |
Thành Phố Uông Bí |
Quảng Ninh |
63,829 |
21.0343300 |
106.7704900 |
Cao Lãnh |
Đồng Tháp |
63,770 |
10.4601700 |
105.6329400 |
Sa Dec |
Đồng Tháp |
60,073 |
10.2908500 |
105.7563500 |
Bến Tre |
Bến Tre |
59,442 |
10.2414700 |
106.3758500 |
Tam Kỳ |
Quảng Nam |
59,000 |
15.5736400 |
108.4740300 |
Thành Phố Hải Dương |
Hải Dương |
58,030 |
20.9409900 |
106.3330200 |
Trà Vinh |
Trà Vinh |
57,408 |
9.9471900 |
106.3422500 |
Thành Phố Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
55,981 |
21.8526400 |
106.7610100 |
Cần Giờ |
Ho Chi Minh City |
55,137 |
10.4111500 |
106.9547400 |
Bỉm Sơn |
Thanh Hóa |
53,754 |
20.0780600 |
105.8602800 |
Bắc Giang |
Bắc Giang |
53,728 |
21.2730700 |
106.1946000 |
Thành Phố Thái Bình |
Thái Bình |
53,071 |
20.4500000 |
106.3400200 |
Hà Đông |
Ha Nội |
50,877 |
20.9713600 |
105.7787600 |
Phú Khương |
Tây Ninh |
47,966 |
11.2833300 |
106.1333300 |
Kon Tum |
Kon Tum |
47,409 |
14.3545100 |
108.0075900 |
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
43,564 |
21.1860800 |
106.0763100 |
Thành Phố Cao Bằng |
Cao Bằng |
41,112 |
22.6656800 |
106.2578600 |
Sơn Tây |
Ha Nội |
40,636 |
21.1405300 |
105.5068600 |
Điện Biên Phủ |
Tỉnh Ðiện Biên |
40,282 |
21.3860200 |
103.0230100 |
Hưng Yên |
Hưng Yên |
40,273 |
20.6463700 |
106.0511200 |
Hà Tiên |
Kiến Giang |
40,000 |
10.3831000 |
104.4875300 |
Thành Phố Ninh Bình |
Ninh Bình |
36,864 |
20.2580900 |
105.9796500 |
Lào Cai |
Lào Cai |
36,502 |
22.4855600 |
103.9706600 |
Tây Ninh |
Tây Ninh |
36,456 |
11.3100400 |
106.0982800 |
Thành Phố Tuyên Quang |
Tuyên Quang |
36,430 |
21.8235600 |
105.2142400 |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
32,992 |
15.1204700 |
108.7923200 |
Hoi An |
Quảng Nam |
32,757 |
15.8794400 |
108.3350000 |
Thành Phố Hà Giang |
Hà Giang |
32,690 |
22.8233300 |
104.9835700 |
Thành Phố Phủ Lý |
Hà Nam |
31,801 |
20.5453100 |
105.9122100 |
Dong Hoi |
Quảng Bình |
31,040 |
17.4688500 |
106.6222600 |
Cát Bà |
Hải Phòng |
30,000 |
20.7277900 |
107.0481900 |
Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
27,728 |
18.3428200 |
105.9056900 |
Vị Thanh |
Hau Giang |
24,477 |
9.7844900 |
105.4701200 |
Don Luan |
Bình Phước |
23,978 |
11.5349500 |
106.8832400 |
Sơn La |
Sơn La |
19,054 |
21.3256000 |
103.9188200 |
Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc |
17,876 |
21.3089100 |
105.6048900 |
Bắc Kạn |
Bắc Kạn |
17,701 |
22.1470100 |
105.8348100 |
Ðông Hà |
Quảng Trị |
17,662 |
16.8162500 |
107.1003100 |
Đinh Văn |
Lâm Đồng |
16,036 |
11.7862400 |
108.2428200 |
Bình Long |
Bình Phước |
15,000 |
11.6471100 |
106.6058600 |
Dương Đông |
Kiến Giang |
15,000 |
10.2171600 |
103.9592900 |
Ấp Tân Ngãi |
Bến Tre |
8,887 |
10.2333300 |
106.2833300 |
Phù Ninh |
|
4,000 |
21.0833300 |
105.9500000 |
Lao Chải |
Lào Cai |
2,324 |
22.3137700 |
103.8684400 |
Côn Sơn |
Bà Rịa-Vũng Tàu |
1,500 |
8.6864100 |
106.6082400 |
Cát Cát |
Lào Cai |
1,000 |
22.3305200 |
103.8248500 |